Characters remaining: 500/500
Translation

gối xếp

Academic
Friendly

Từ "gối xếp" trong tiếng Việt có thể được hiểu một loại gối thiết kế đặc biệt với nhiều nếp gấp, cho phép người sử dụng gập lại hoặc xếp chồng lên nhau. Gối xếp thường được dùng để tựa lưng hoặc chống tay khi ngồi, giúp tạo cảm giác thoải mái hơn.

Định nghĩa
  • Gối xếp: loại gối nhiều nếp, có thể gập lại, thường được dùng để tạo sự thoải mái khi ngồi hoặc nghỉ ngơi.
dụ sử dụng
  1. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • "Tôi thường dùng gối xếp khi ngồi đọc sách trên ghế sofa."
    • "Khi xem phim, tôi thích tựa lưng vào gối xếp để cảm thấy dễ chịu hơn."
  2. Trong các tình huống khác:

    • "Gối xếp rất tiện lợi khi đi du lịch có thể gập lại gọn gàng trong hành ."
    • "Học sinh có thể mang gối xếp đến lớp để ngồi học thoải mái hơn."
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn viết: "Gối xếp không chỉ một vật dụng hỗ trợ còn một phần trong việc tạo nên không gian sống thoải mái, giúp tinh thần thư giãn hơn."
  • Trong mô tả sản phẩm: "Sản phẩm gối xếp này được thiết kế với chất liệu mềm mại, dễ dàng gập lại mang theo, rất phù hợp cho những chuyến đi xa."
Các biến thể của từ
  • Gối: từ chung chỉ những vật dụng dùng để tựa đầu hoặc lưng.
  • Gối ôm: loại gối lớn hơn, không nếp gấp, dùng để ôm trong khi ngủ hoặc ngồi.
  • Gối tựa: Tương tự như gối xếp nhưng không nếp gấp, thường dùng để tựa lưng.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa
  • Gối: Như đã nói, từ chung cho tất cả các loại gối, không chỉ riêng gối xếp.
  • Gối bông: loại gối được làm từ bông, thường mềm dễ gập.
  • Đệm: Mặc dù không giống hoàn toàn, nhưng đệm cũng một vật dụng hỗ trợ khi ngồi hoặc nằm.
Các nghĩa khác

Hiện tại, "gối xếp" chủ yếu chỉ một loại gối với thiết kế đặc biệt như đã giải thích. không nhiều nghĩa khác nhau trong ngữ cảnh thông thường.

Kết luận

"Gối xếp" một từ hữu ích trong tiếng Việt, giúp bạn hiểu hơn về các loại gối cách sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày.

  1. Thứ gối nhiều nếp có thể gập lại với nhau, dùng để tựa hoặc để chống tay ngồi.

Words Containing "gối xếp"

Comments and discussion on the word "gối xếp"